January: 1월

01/01/2014 신정 Tết dương lịch*

23/01/2014 부엌신 Ngày đưa ông Táo về trời.

31/01/2014 구정 Tết Nguyên Đán* Tet: 구정 연휴 정부 공식 1월 29일(수요일) ~ 2월 3일(월요일)

구정 연휴는 각 기관에 따라 탄력적으로 적용

 

February: 2월

03/02/2014 공산당 창립 기념일 Đảng Cộng sản kỷ niệm 

     

Match: 3월

08/03/2013 세계 여성의 날 Ngày Quốc tế Phụ Nữ

 

April : 4월

09/04/2014 훙브응 왕조 기념일 Ngày giổ tổ Hùng Vương*

30/04/2014 남부해방 기념일 Ngày giải phóng Miền Nam*

 

May: 5월

01/05/2014 노동절 Ngày Quốc Tế Lao Động*

19/05/2014 호치민 주석추모일 Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh

 

Jun : 6월

01/06/2014 국제 어린이날 Quốc tế Thiếu Nhi

 

Agust:   8월

10/08/2014 전통적인 어머니 날(음력) Ngày Vu Lan Báo Hiếu(15/07/2014)

19/08/2014 8월 혁명 기념일 Ngay Quốc Khánh

 

September: 9월

02/09/2014 건국 기념일 Ngày Quốc Khánh*

08/09/2014 중추절 Tết Trung Thu

 

October: 10월

10/10/2014 하노이 해방 기념일 Ngày Giải phóng Thủ Đô

20/10/2014 여성의 날 Ngày Phụ Nữ Việt Nam

 

November: 11월

20/11/2014 스승의 날 Ngày nhà giáo Việt Nam

 

December: 12월

22/12/2014 인민군의 날 Ngày thành lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam

25/12/2014 크리스 마스 Lễ Giáng Sinh ( NOEL )

 

*표시는 국가에서 지정한 공식 공휴일(국경일)입니다

작성 비나한인 http://www.vinahanin.com/ (출처 삭제 불허)