|
Khu vực |
Tỉnh, thành |
Quận, huyện |
Dân tộc |
|
Vùng Tây Bắc |
Sơn La |
- Tỉnh lỵ : Thị xã Sơn La |
Dao, Xinh Mun, Khơ Mú, Kháng, La Ha, Thái, Việt (Kinh), Mường... |
|
Lai Châu |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Lai Châu |
Thái, Mông, Việt (Kinh), Khơ Mú, Hà Nhì, Giáy, La Hủ, Lào, Cống, Mảng, Phù Lá, Kháng, Si la... | |
|
Hòa Bình |
- Tỉnh lỵ: Thị xãHoà Bình |
Việt (Kinh), Mường, Thái, Tày, H'mông, Dao. | |
|
Vùng Đông Bắc |
Hà Giang |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Hà Giang |
Việt (Kinh), Tày, H'Mông, Dao, Nùng, Cao Lan, |
|
Cao Bằng |
- Tỉnh Lỵ: Thị xã Cao Bằng |
Tày, Nùng, Dao, Mông, Việt (Kinh), Hoa, | |
|
Lào Cai |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Lào Cai |
Việt (Kinh), H'Mông, Tày, Nùng, Dao, Thái, Giáy, Nùng, Lự, Bố Y, Kháng, La Chí, Phù Lá (Xá Phó), Hà Nhì, Mường, La Ha... | |
|
Bắc Cạn |
- Tỉnh lỵ: Thị Xã Bắc cạn |
Tày, Kinh, Dao, Nùng, Mông, Hoa và Sán Chay | |
|
Lạng Sơn |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Lạng Sơn |
Việt (Kinh), Tày, Nùng, Dao, Mông, Sán Chay, Ngái. | |
|
Tuyên Quang |
- Tỉnh lỵ: Thị xãTuyên Quang |
Việt (Kinh), Tày, H'Mông, Dao, Nùng, Cao Lan, Hoa, Sán Dìu... | |
|
Yên Bái |
- Tỉnh lỵ:Thành phố Yên Bái |
Việt (Kinh), Tày, Nùng, Thái, Mường, Cao Lan, | |
|
Thái Nguyên |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Thái Nguyên |
Kinh, Tày, Nùng, Dao, SánDìu, H'Mông... | |
|
Phú Thọ |
- Ðơn vị hành chính cấp huyện: |
Việt (Kinh), Mường, Dao, Sán Chay, | |
|
Vĩnh Phúc |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Vĩnh Yên |
Việt (Kinh), Mường, Dao... | |
|
Bắc Giang |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Bắc Giang |
Việt (Kinh), Tày... | |
|
Bắc Ninh |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Bắc Ninh |
Việt (Kinh), Hoa. Tày... | |
|
Quảng Ninh |
- Tỉnh Ly: TP Hạ Long |
Dao, Tày, Sán Dìu, Sán Chay, Hoa, Nùng, Mường, Thái, Khơme, H’Mông, Ra-glai, Giáy, Cơ-ho, Ba Na, Hrê, Hà Nhì, La Chí, Cống, Stiêng, Si La, Phù Lá, Thổ, Ngái, Ê đê, Mnông, Gia Rai, Cor, Bru-Vân Kiều. | |
|
VÙNG CHÂU THỔ SÔNG HỒNG |
Hà Nội |
- Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Ba |
Kinh |
|
Hải Phòng |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Hải Phòng |
Việt (Kinh), Hoa. | |
|
Hà Tây |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Hà Ðông |
Việt (Kinh), Mường, Dao... | |
|
Hải Dương |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Hải Dương |
Việt (Kinh), Hoa, Sán Dìu, Tày... | |
|
Hưng Yên |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Hưng Yên |
Việt (Kinh), Hoa, Sán Dìu, Tày... | |
|
Hà Nam |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Phủ Lý |
Việt (Kinh), Tày, Hoa... | |
|
Nam Định |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Nam Định |
Việt (Kinh), Tày, Hoa... | |
|
Thái Bình |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Thái Bình |
chủ yếu là dân tộc Việt (Kinh) | |
|
Ninh Bình |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Ninh Bình |
Việt (Kinh), Mường, Thái, Hoa, H'mông, Dao... | |
|
Bắc Trung Bộ |
Thanh Hóa |
- Tỉnh lỵ: Tp.Thanh Hoá |
Việt (Kinh), Mường, Thái, Lào, Lự. |
|
Nghệ An |
- Tỉnh lỵ: Tp. Vinh |
Việt (Kinh), Khơ mú, Ơ đu, Thổ, Sán Dìu, H'Mông... | |
|
Hà Tĩnh |
- Tỉnh lỵ:Thị xã Hà Tĩnh |
Việt (Kinh), Chứt... | |
|
Quảng Bình |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Đồng Hới |
Việt (Kinh), Bru - Vân Kiều, Chứt, Lào... | |
|
Quảng Trị |
- Tỉnh lỵ:Thị xã Đông Hà |
Việt (Kinh), Bru-Vân Kiều, Paco, Tà Ôi, Nùng, Xtiêng, Xu Đăng | |
|
Thừa Thiên Huế |
- Tỉnh Lỵ: thành phố Huế. |
Kinh | |
|
Nam Trung bộ |
Đà Nẵng |
Các quận, huyện: |
Dân tộc:Việt (Kinh), Hoa, Cờ Tu, Tày... |
|
Quảng Nam |
- hị xã Tam Kỳ, Thị xã Hội An; |
Việt (Kinh), Cơ Tu, Xơ Đăng, | |
|
Quảng Ngải |
- Thị xã Quảng Ngãi |
Việt (Kinh), Hrê, Cơ-ho, Xơ Đăng... | |
|
Bình Định |
- Tp Quy Nhơn |
Việt (Kinh), Chăm, Bana... | |
|
Khánh Hòa |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Nha Trang |
Dân tộc: Việt (Kinh), Ra Glai, Hoa, Cơ Ho... | |
|
Phú Yên |
- Tỉnh lỵ: thị xã Tuy Hòa |
Dân tộc: Việt (Kinh), Chăm, Ê Đê, Ba Na... | |
|
Tây Nguyên |
Kon Tum |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Kon Tum |
Việt (Kinh), Xơ Đăng, Ba Na, Giẻ Triêng, Gia Rai.... |
|
Gia Lai |
- Tỉnh lỵ:thị xã Plei Ku |
Việt (Kinh), Gia Rai, Ba Na, Xơ Đăng, Giẻ Triêng... | |
|
Đak Lak |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Buôn Ma Thuột. |
Việt(Kinh), Êđê, M'Nông, Nùng, Tày, Gia Rai | |
|
Đông Nam bộ
|
Lâm Đồng |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Đà Lạt |
Việt (Kinh), Cờ Ho, Mạ, Lạt,... |
|
Ninh Thuận |
- Tỉnh lỵ: thị xã Phan Rang Tháp |
Việt (Kinh), Chăm, Raglai, Cơho, Hoa... | |
|
BÌNH PHƯỚC |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Đồng Xoài |
Việt (Kinh), Xtiêng, Khmer, M'Nông... | |
|
Tây Ninh |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Tây Ninh |
Việt (Kinh), Chăm, Khmer | |
|
Bình Dương |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Thủ Dầu Một |
Việt (Kinh), Hoa, Khmer, Tày... | |
|
Đồng Nai |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Biên Hoà |
Việt (Kinh), Hoa, Xtiêng, Êđê, Chơ ro, Khmer, Chăm, Mạ... | |
|
Bình Thuận |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Phan Thiết |
Việt (Kinh), Chăm, Hoa, Cờ Ho, Chu Ru... | |
|
|
- Tỉnh lỵ: Thành phố Vũng Tàu |
Việt (Kinh), Hoa, Khmer | |
|
Tp.Hồ Chí Minh |
- Quận :1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, |
| |
|
Đồng bằng sông Cửu Long |
Long An |
- Tỉnh lỵ: Tp. Tân An |
Việt (Kinh), Khmer |
|
Đồng Tháp |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Cao Lãnh |
Việt (Kinh), Khmer, Hoa, Chăm. | |
|
An Giang |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Long Xuyên |
Việt (Kinh), Khmer, Chăm, Hoa,... | |
|
Tiền Giang |
|
| |
|
Vĩnh Long |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Vĩnh Long |
Việt (Kinh), Khmer, Hoa. | |
|
Bến Tre |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Bến Tre |
Việt (Kinh) | |
|
Kiên Giang |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Rạch Giá |
Dân tộc: Việt (Kinh), Khmer, Hoa | |
|
Cần Thơ |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Cần Thơ |
Dân tộc: Việt (Kinh), Khmer, Hoa | |
|
Trà Vinh |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Trà Vinh |
Dân tộc: Việt (Kinh), Khmer, Hoa | |
|
Sóc Trăng |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Sóc Trăng |
Dân tộc: Việt (Kinh), Khmer, Hoa | |
|
Bạc Liêu |
- Tỉnh lỵ: Thị xã Bạc Liêu |
Dân tộc: Việt (Kinh), Hoa, Khmer, Chăm | |
|
Cà Mau |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Cà Mau |
Dân tộc: Việt (Kinh), Hoa, Khmer, Chăm. | |
|
Tp.Hồ Chí Minh |
- Quận:1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, |
| |
|
Tiền Giang |
- Tỉnh lỵ: Thành phố Mỹ Tho, |
|
| 번호 | 분류 | 제목 | 날짜 | |
|---|---|---|---|---|
| 공지 | 베트남 투자시 반드시 알아야 할 14가지 사항(KOTRA 자료) | |||
| 669 | 베트남에서의 대표사무소, 지사의 차이점 | 2013.04.08 | ||
| 668 | 베트남, 인터넷 쇼핑몰 시작하기 | 2019.10.24 | ||
| 667 | 2025년 5월 10일부터 적용되는 베트남 전기요금 | 2025.05.10 | ||
| 666 | 베트남 전자상거래 시장의 신흥 강자, 소셜 커머스(Social Commerce) | 2023.06.27 | ||
| 665 | 베트남 전자상거래 플랫폼 서비스 사업 분야 관련 법령 개정 및 규제 사항 | 2023.06.24 | ||
| 664 | 베트남 외식프랜차이즈 산업 진출하기 | 2013.05.28 | ||
| 663 | 아포스티유(apostille)란 | 2015.03.30 | ||
| 662 | 2021 베트남 산업 개관 | 2021.09.27 | ||
| 661 | 베트남, 수출세 부과 절차 및 유의사항 | 2021.09.27 | ||
| 660 | 베트남 관세 환급에 대한 이해 [호치민무역관 자료] | 2021.08.30 | ||
| 659 | 베트남 지식재산권 종류 및 침해 시 대응방안 | 2021.08.23 | ||
| 658 | 베트남 소프트웨어시장 동향 | 2021.08.19 | ||
| 657 | 백신 수급으로 재조명되는 베트남의 콜드체인산업 | 2021.08.02 | ||
| 656 | 베트남, 내국수출입제도와 면세 활용 | 2021.07.26 | ||
| 655 | 베트남 시장 및 소비자 특성 | 2021.07.21 | ||
| 654 | 베트남, 한국과의 국교 수립 및 협정 현황 | 2021.07.21 | ||
| 653 | 베트남 외국인 투자환경(kotra) | 2021.07.21 | ||
| 652 | 베트남, 외국인 근로자 사회보험 의무가입 | 2021.07.09 | ||
| 651 | 베트남 식품 수입 절차와 검역 | 2021.07.09 | ||
| 650 | 프랜차이즈 베트남 진출 | 2021.06.07 | ||















